GIẢI PHÁP VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA KÍCH THƯỚC LỚN TỐI ƯU TRONG ĐÔ THỊ
Thiết kế tối ưu chiều dài và thể tích thùng
Kia Frontier K250L thuộc line up xe tải nhẹ máy dầu quen thuộc, được khách hàng tin dùng hơn 20 năm qua, dẫn đầu về doanh số trong phân khúc xe tải nhẹ máy dầu tại thị trường Việt Nam qua bởi khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, tối ưu hiêu quả khi đầu tư.
Kia Frontier K250L được thiết kế tối ưu chiều dài thùng xe lên đến 4.5m cùng thể tích thùng 12.6m3, là sản phẩm vận chuyển tối ưu trong đô thị cho nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, đặc biệt là khách hàng hoạt động trong các lĩnh vực logistic, chuyển phát nhanh,….
Đặt mua ngayNGOẠI THẤT
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, CHẤT LƯỢNG BỀN BỈ
NỘI THẤT
SANG TRỌNG VÀ TIỆN NGHI
Khoang lái
Vô lăng điều chỉnh gật gù, thuận tiện cho người sử dụng. Cần số thiết kế theo kiểu xe du lịch
ĐỘNG CƠ
VẬN HÀNH MẠNH MẼ, THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG
LINE UP THÙNG XE
thể tích thùng hàng lớn đáp ứng toàn diện cầu vận chuyển hàng hóa
K200 THÙNG LỬNG
Cabin Chassis: 383.000.000 VNĐ
-
Kích thước lọt thùng 3225 x 1670 x 1830 mm
-
Tải trọng 1,99 tấn
K250 THÙNG MUI BẠT
Cabin Chassis: 455.000.000 VNĐ
-
Kích thước lọt thùng 3500 x 1670 x 1655 mm
-
Tải trọng 2,49 tấn
K250L THÙNG KÍN
Cabin Chassis: 457.000.000 VNĐ
-
Kích thước lọt thùng 4500 x 1700 x 1655 mm
-
Tải trọng 2,35 tấn
SẢN PHẨM
KIA FRONTIER
K200/K149/K100
KIA FRONTIER
K250/K150
KIA FRONTIER
K200S 4WD/ 100SD 4WD
KIA FRONTIER
K200S 2WD/ 100S
KIA FRONTIER
K200SD 4WD
KIA FRONTIER
K250L
KIA FRONTIER
K250B
KÍCH THƯỚC
Chiều rộng cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.615 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
5.070 x 1.750 x 1.980 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (Cab/C) |
kg |
1.440 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
1.990/1.900/1.900 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
3.950/3.995/3.995 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỘP SỐ
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, trước đĩa/sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
33,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,2 |
KÍCH THƯỚC
Chiều rộng cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.810 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
5.380 x 1.750 x 2.080 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (Cab/C) |
kg |
1.780 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
2.490/2.490/2.490 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
4.750/4.990/4.965 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỘP SỐ
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, Trước đĩa / Sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,95 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.415 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
4.730 x 1.750 x 2.100 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.550 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
1.700/1.490/1.490 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
3.700 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỘP SỐ
Hộp số |
HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi) |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống) |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
50 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
60 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.415 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
4.730 x 1.750 x 2.000 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.430 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
1.700/1.490/1.490 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
3.600 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống) |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
34,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,0 |
HỘP SỐ
Hộp số |
HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi) |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.415 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
4.730 x 1.750 x 2.100 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
06 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.715 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt) |
kg |
1.490/1.350 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt) |
kg |
3.800 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, Trước đĩa / Sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
47 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,0 |
HỘP SỐ
Hộp số |
HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi) |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.400 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
6.430 x 1.750 x 2.120 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.865 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
2.490/2.350/2.350 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
4995 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, Trước đĩa / Sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
28 |
Tốc độ lớn nhất |
km/h |
106 |
HỘP SỐ
Hộp số |
HYUNDAI DYMOS M6AR1, 06 số tiến,01 số lùi |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.810 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
5.380 x 1.750 x 2.120 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.815 |
Tải trọng |
kg |
1990 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4760 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, trước đĩa/sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
28,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,36 |
HỘP SỐ
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Chính sách bảo hành bảo dưỡng
Lần 1 Bảo dưỡng 5.000 km |
Lần 2 Bảo dưỡng 10.000 km |
Lần 3 Bảo dưỡng 20.000 km |
||||||
Miễn phí lọc nhớt | Miễn phí lọc nhớt | Miễn phí lọc nhớt | ||||||
Miễn phí nhớt máy | Miễn phí nhớt máy | Miễn phí nhớt máy | ||||||
Kiểm tra xe miễn phí theo danh mục | Kiểm tra xe miễn phí theo danh mục | Kiểm tra xe miễn phí theo danh mục |